Ống Inconel 800H

  • Tiêu chuẩn vật liệu:inconel 800H
  • Phẩm cấp.:800H
  • Loại: Thép nguyên cây
  • Đuôi: Đuôi vát, đuôi phẳng

ASTM B407 B514 B515 UNS N08810 Incoloy 800H Seamless Welded Pipes Tubes

Hợp kim INCOLOY 800 (UNS N08800, W. Nr. 1.4876) là vật liệu được sử dụng rộng rãi để chế tạo các thiết bị yêu cầu chống ăn mòn, chịu nhiệt, độ bền và độ ổn định để phục vụ lên đến 1500 ° F (816 ° C). Alloy 800 cung cấp khả năng chống ăn mòn chung đối với nhiều môi trường nước và nhờ hàm lượng niken của nó, chống lại sự nứt do ăn mòn do ứng suất. Ở nhiệt độ cao, nó có khả năng chống lại quá trình oxy hóa, cacbon hóa và sulfid hóa cùng với độ bền đứt và độ dão. Đối với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống đứt và rão do ứng suất cao hơn, đặc biệt là ở nhiệt độ trên 1500 ° F (816 ° C), hợp kim INCOLOY 800H và 800HT được sử dụng.


1. Sự khác biệt giữa Inconel 800 và Incoloy 800 là gì?

Inconel và Incoloy là các hợp kim thuộc cùng họ siêu hợp kim và thường được gọi là hiệu suất cao. Ngoài việc cung cấp khả năng chống lại các hình thức ăn mòn cao, cả hai siêu hợp kim đều thể hiện khả năng chống oxy hóa vượt trội. Độ bền cơ học được thể hiện bởi cả hai siêu hợp kim ở nhiệt độ cao là rất cao. Sự kết hợp của các yếu tố này làm cho cả hai hợp kim trở thành loại hiệu suất cao. Vì chúng thuộc cùng một họ nên tính chất của chúng tương tự nhau, tuy nhiên sự khác biệt về thành phần là yếu tố phân tách chúng. Sự bất đồng quan trọng nhất giữa cả Inconel 800 và Incoloy 800 nằm ở thành phần của chúng. Inconel 800, là một hợp kim có thành phần hóa học chủ yếu bao gồm niken và crom. Thông thường, hóa học của hợp kim này chứa hơn 50% niken. Mặt khác, Incoloy 800 là một hợp kim có thành phần chính được tạo thành từ niken, sắt và crom. Hợp kim đặc biệt này, không giống như hợp kim trước đây, có hàm lượng niken ít hơn 50% trong thành phần hóa học của nó. Ngoài thành phần hóa học của chúng, các điểm khác biệt khác của cả hai hợp kim là việc sử dụng chúng trong một số ứng dụng hoặc ngành công nghiệp cụ thể.

2.Inconel 800 so với Incoloy 800

Incoloy 800 là hợp kim có hàm lượng sắt cao hơn. Do hợp kim có hàm lượng sắt cao hơn và hàm lượng niken thấp hơn, giá thành của Inconel 800 trở nên thấp. Và bởi vì nó là một lựa chọn kinh tế, hợp kim được coi là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ cao. Mặc dù được sử dụng ở nhiệt độ cao, các ứng dụng sử dụng hợp kim này có xu hướng ít quan trọng hơn. Hợp kim tương đối dễ chế tạo. Do đó, các nhà sản xuất có thể sử dụng các máy móc và quy trình kỹ thuật giống nhau liên quan đến quá trình xử lý hợp kim thép không gỉ. Điểm nhấn của hợp kim này là nó có khả năng chống lại các dạng ăn mòn mạnh hơn. Đặc biệt, Incoloy 800 cho thấy khả năng chống ăn mòn rất cao đối với các hợp chất ăn mòn trong môi trường nước. Việc bao gồm crom kết hợp với niken trong hóa học của nó làm cho nó có khả năng chống ăn mòn hóa học và môi trường. Hợp kim cũng thể hiện khả năng chống lại sự hư hỏng vật lý, ví dụ: – bề mặt rỗ và nứt. Incoloy 800 là một lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp dầu khí vì nó có thể chịu được khí chua và môi trường clorua cao. Hợp kim thể hiện khả năng chống nước biển và nước muối tuyệt vời, làm cho nó rất phù hợp với các ứng dụng hàng hải. Incoloy 800 cũng có thể được sử dụng cho các ứng dụng như chà ướt, và môi trường phản ứng của lò nung cũng như trong các ngành công nghiệp như nhiên liệu hạt nhân.