Van bướm nối bích

  • Kích thước: 2 “-80” (DN50-DN2000)
  • Áp suất: PN16, PN25
  • Vật liệu cơ thể: Thép carbon / WCB
  • Vật liệu đĩa: WCB / thép không gỉ
  • Vật liệu ghế: WCB / thép không gỉ
  • Kết nối: Mặt bích
mặt bích hộp số loại cuối Kim loại niêm phong Van bướm
cơ thể người thép cacbon, thép không gỉ
đĩa thép cacbon, thép không gỉ
niêm phong thép không gỉ
trục thép không gỉ
ghế thép không gỉ
đóng gói than chì hoặc PTFE
phương tiện làm việc nước, dầu, khí và môi trường ăn mòn yếu như axit

 

DN NS H1 H2 NS D1 D2 b N-∅
PN16 PN25 PN16 PN25 PN16 PN25 PN16 PN25 PN16 PN25
DN50 108 85 196 160 125 100 20 20 4-18 4-18
DN65 112 90 211 180 145 120 20 22 4-18 8-18
DN80 114 100 230 195 160 135 20 22 8-18 8-18
DN100 127 107 256 215 230 180 190 155 160 22 24 8-18 8-23
DN125 140 123 288 245 270 210 220 185 185 22 26 8-18 8-25
DN150 140 140 315 280 300 240 250 210 215 24 28 8-23 8-25
DN200 152 180 350 335 360 295 310 265 275 24 30 12-23 12-25
DN250 165 200 398 405 425 355 370 320 230 26 32 12-25 12-30
DN300 178 250 431 460 485 410 430 375 390 28 34 12-25 16-30
DN350 190 270 478 520 555 470 490 435 448 30 38 16-25 16-33
DN400 216 350 513 580 620 525 550 485 505 32 40 16-30 16-36
DN450 222 365 550 640 670 585 600 545 550 34 42 20-30 20-36
DN500 229 410 615 715 730 650 660 610 610 36 44 20-33 20-36
DN600 267 470 670 840 845 770 770 725 720 38 46 20-36 20-39
DN700 292 495 750 910 960 840 875 795 820 40 50 24-36 24-42
DN800 318 575 820 1025 1085 950 990 900 930 42 54 24-39 24-48
DN900 330 620 895 1125 1185 1050 1090 1000 1025 46 58 28-39 28-48
DN1000 410 680 990 1255 1320 1170 1210 1115 1140 50 62 28-42 28-56
DN1200 470 790 1150 1485 1530 1390 1420 1330 1350 54 70 32-48 32-56
DN1400 530 870 1260 1685 1755 1590 1640 1530 1560 58 78 36-48 36-60
DN1600 600 1010 1380 1930 1975 1820 1860 1750 1780 62 86 40-55 40-60
DN1800 670 1100 1500 2130 2195 2020 2070 1950 1985 66 94 44-55 44-68
DN2000 760 1200 1600 2345 2425 2230 2300 2150 2210 70 102 48-60 48-68